Có 2 kết quả:
孤儿院 gū ér yuàn ㄍㄨ ㄦˊ ㄩㄢˋ • 孤兒院 gū ér yuàn ㄍㄨ ㄦˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orphanage
(2) child asylum
(2) child asylum
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orphanage
(2) child asylum
(2) child asylum
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh